Tag: thị trường tài chính

  • Lời khuyên từ các nhà đầu tư hàng đầu

    Lời khuyên từ các nhà đầu tư hàng đầu

    Phần 3: George Soros

    George Soros là ai?
    George Soros là một trong những nhà đầu tư vĩ đại và gây nhiều tranh cãi nhất trên thế giới. Ông được biết đến là “người đã phá vỡ Ngân hàng Anh” sau khi kiếm được lợi nhuận khổng lồ bằng cách đầu cơ vào đồng bảng Anh trong cuộc khủng hoảng tiền tệ năm 1992.

    Sinh ra tại Hungary vào năm 1930, Soros di cư sang Anh sau Thế chiến II, nơi ông học triết học tại Trường Kinh tế London. Sự nghiệp tài chính của ông bắt đầu khi ông tham gia vào lĩnh vực ngân hàng, sau đó thành lập Quỹ Soros, sau này trở thành Quỹ Quantum, một trong những quỹ đầu cơ thành công nhất trong lịch sử.

    Soros kết hợp kiến thức kinh tế của mình với sự hiểu biết sâu sắc về hành vi con người, khiến ông trở thành nhà đầu tư độc đáo có khả năng đưa ra những quyết định táo bạo ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn nhất.

    Tài sản của George Soros
    Giá trị tài sản ròng của Soros hiện ước tính khoảng 8,6 tỷ đô la, theo Forbes . Trong suốt sự nghiệp đầu tư của mình, Soros đã đạt được lợi nhuận đáng kinh ngạc thông qua các chiến lược phân tích và táo bạo của mình, đặc biệt là trong thị trường tiền tệ và thị trường mới nổi. Một trong những thành tựu tài chính đáng chú ý nhất của ông là kiếm được một tỷ đô la lợi nhuận chỉ trong một ngày sau khi đặt cược lớn vào đồng bảng Anh.

    Nhưng Soros không chỉ là một nhà đầu tư; ông còn là một nhà từ thiện nổi tiếng đã quyên góp hơn 32 tỷ đô la tài sản của mình để hỗ trợ giáo dục, nhân quyền và tự do ngôn luận thông qua Quỹ Xã hội Mở của ông.

    Những lời khuyên quan trọng về đầu tư và thành công về tài chính từ George Soros
    George Soros nổi tiếng với sự nhạy bén trong đầu tư, sự táo bạo trong việc ra quyết định và khả năng đọc thị trường theo cách độc đáo. Sau đây là một số mẹo chính của ông:

    1. Biết khi nào bạn sai và học hỏi từ nó
      Soros nói, “Tôi giàu vì tôi biết khi nào mình sai.” Một trong những kỹ năng chính của Soros là khả năng nhanh chóng thừa nhận khi mình sai và sửa chữa trước khi thua lỗ leo thang. Lời khuyên này nhấn mạnh rằng tính linh hoạt và khả năng điều chỉnh các chiến lược dựa trên hoàn cảnh thay đổi là chìa khóa thành công trong đầu tư.
    2. Tận dụng sự mất cân bằng trên thị trường
      Soros tin rằng thị trường không phải lúc nào cũng hợp lý, và bong bóng và khủng hoảng tạo ra cơ hội cho các nhà đầu tư thông minh. Ông nói, “Thị trường có xu hướng sai thường xuyên, và bạn phải tận dụng những sai lầm đó.” Sự hiểu biết sâu sắc của ông về nguyên tắc này đã cho phép ông kiếm được lợi nhuận khổng lồ bằng cách đầu cơ vào tiền tệ và cổ phiếu.
    3. Hãy mạnh dạn trong việc ra quyết định
      Soros luôn táo bạo trong các khoản đầu tư của mình và nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tự tin khi đưa ra các quyết định quan trọng. Câu nói nổi tiếng của ông, “Bạn không cần phải đúng mọi lúc, nhưng khi bạn đúng, hãy làm cho nó có giá trị”, tóm tắt triết lý đầu tư số tiền lớn của ông khi ông tự tin vào phân tích của mình.
    4. Hiểu mối quan hệ giữa kinh tế và hành vi con người
      Một trong những trụ cột trong triết lý của Soros là sự hiểu biết sâu sắc của ông về hành vi của con người và tác động của nó lên thị trường. Ông nói, “Thị trường được thúc đẩy bởi kỳ vọng và ảo tưởng, không chỉ là sự thật.” Sự hiểu biết này cho phép ông dự đoán được các biến động của thị trường và kiếm lợi nhuận từ những biến động của nó.
    5. Tập trung vào quản lý rủi ro
      Soros luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ vốn. Lời khuyên của ông là: “Sống sót quan trọng hơn kiếm tiền”. Ông coi quản lý rủi ro là nền tảng của thành công trong đầu tư, ngay cả khi điều đó có nghĩa là bỏ lỡ một số cơ hội nhất định.

    George Soros không chỉ là một nhà đầu tư bình thường; ông là hình mẫu của sự táo bạo, thông minh và khả năng biến khủng hoảng thành cơ hội.


    Việc làm theo lời khuyên của ông, chẳng hạn như chấp nhận sai lầm, nắm bắt cơ hội và tập trung vào quản lý rủi ro, có thể giúp bạn cải thiện chiến lược đầu tư của mình.

    Học hỏi từ thị trường và từ chính bản thân mình và sẵn sàng đưa ra quyết định khi có cơ hội ” – đây chính là triết lý đã đưa Soros đến thành công.

    2. Tận dụng sự mất cân bằng trên thị trường

    Soros tin rằng thị trường không phải lúc nào cũng hợp lý và bong bóng và khủng hoảng

    tạo ra cơ hội cho các nhà đầu tư thông minh. Ông nói, “Thị trường có xu hướng sai

    thường xuyên, và bạn phải tận dụng những sai lầm đó.” Sự sâu sắc của anh ấy

    sự hiểu biết về nguyên tắc này cho phép ông kiếm được lợi nhuận khổng lồ bằng cách đầu cơ

    về tiền tệ và cổ phiếu.

    3. Hãy mạnh dạn trong việc ra quyết định

    Soros luôn táo bạo trong các khoản đầu tư của mình và nhấn mạnh tầm quan trọng

    của sự tự tin khi đưa ra những quyết định quan trọng. Câu nói nổi tiếng của ông, “Bạn không có

    luôn đúng, nhưng khi bạn đúng, hãy làm cho nó có giá trị”, ông tóm tắt

    triết lý đầu tư số tiền lớn khi ông tự tin vào phân tích của mình.

    4. Hiểu mối quan hệ giữa kinh tế và hành vi con người

    Một trong những trụ cột của triết lý Soros là sự hiểu biết sâu sắc của ông về con người.

    hành vi và tác động của nó lên thị trường. Ông nói, “Thị trường được thúc đẩy bởi

    kỳ vọng và ảo tưởng, không chỉ là sự thật.” Sự hiểu biết này cho phép anh ta

    dự đoán biến động thị trường và kiếm lợi nhuận từ những biến động đó.

    5. Tập trung vào quản lý rủi ro

    Soros luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ vốn. Lời khuyên của ông là:

    “Sống sót quan trọng hơn kiếm tiền.” Ông coi quản lý rủi ro là

    nền tảng của sự thành công trong đầu tư, ngay cả khi điều đó có nghĩa là bỏ lỡ một số

    những cơ hội.

    George Soros không chỉ là một nhà đầu tư bình thường; ông là hình mẫu của sự táo bạo, thông minh,

    và khả năng biến khủng hoảng thành cơ hội.

    Thực hiện theo lời khuyên của ông, chẳng hạn như chấp nhận sai lầm, nắm bắt cơ hội và tập trung

    về quản lý rủi ro có thể giúp bạn cải thiện chiến lược đầu tư của mình.

    “Học hỏi từ thị trường và từ chính bản thân bạn và sẵn sàng đưa ra quyết định khi

    “cơ hội xuất hiện” – đây là triết lý của Soros đã dẫn ông đến thành công

  • Chuyển đổi giao dịch của bạn với công cụ trung tâm tín hiệu hỗ trợ bởi AI

    Chuyển đổi giao dịch của bạn với công cụ trung tâm tín hiệu hỗ trợ bởi AI

    Tại DB Investing, chúng tôi hiểu rằng việc đưa ra quyết định sáng suốt là chìa khóa thành công trong giao dịch. Đó là lý do tại sao chúng tôi đã tích hợp một tính năng mới mạnh mẽ vào nền tảng của mình: Công cụ Signal Centre . Công cụ hỗ trợ AI này cung cấp cho các nhà giao dịch các tín hiệu theo thời gian thực, dựa trên dữ liệu có thể giúp hướng dẫn các lựa chọn giao dịch thông minh hơn và nâng cao các chiến lược tổng thể.

    Tại sao nên sử dụng công cụ Signal Center?

    Với bản chất năng động của thị trường tài chính, việc có một nguồn đáng tin cậy để thông báo các quyết định giao dịch của bạn là rất quan trọng. Công cụ Signal Centre cho phép bạn truy cập các tín hiệu giao dịch chất lượng cao theo thời gian thực được cá nhân hóa để phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn. Sau đây là những điểm nổi bật của công cụ này:

    • Tín hiệu hỗ trợ AI: Công cụ này tạo ra tín hiệu bằng thuật toán AI tiên tiến, đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy trong mọi tín hiệu.
    • Thông tin chi tiết theo thời gian thực: Nhận thông tin mới nhất và phản ứng nhanh với những thay đổi của thị trường.
    • Quản lý rủi ro: Giảm thiểu rủi ro bằng các chiến lược và cảnh báo tiên tiến phù hợp với phong cách giao dịch của bạn.
    • Dễ dàng truy cập: Tích hợp liền mạch Công cụ Signal Centre vào nền tảng DB Investing hiện tại của bạn để có kết quả tức thì.

    Công cụ Signal Center có thể giúp bạn như thế nào?

    Cho dù bạn là một nhà giao dịch chuyên nghiệp hay chỉ mới bắt đầu, Signal Centre Tool là một tài sản vô giá cho bộ công cụ giao dịch của bạn. Các tín hiệu do AI tạo ra mang lại cho bạn lợi thế cạnh tranh bằng cách cung cấp lời khuyên kịp thời, có thể hành động cho mọi giao dịch bạn thực hiện.

    Bắt đầu bằng cách đăng nhập vào tài khoản của bạn và khám phá tính năng thú vị này ngay hôm nay : https://dbinvesting.com/en/signal-centre-tool/

  • Những điều cơ bản của lý thuyết sóng Elliott

    Những điều cơ bản của lý thuyết sóng Elliott

    Giới thiệu

    Lý thuyết sóng Elliott là một trong những công cụ quan trọng nhất trong phân tích kỹ thuật thị trường tài chính. Lý thuyết này dựa trên mô hình chuyển động lặp lại phản ánh tâm lý của nhà đầu tư theo thời gian. Đây là một phần không thể thiếu để hiểu cách giá cả di chuyển trên các thị trường khác nhau, cho dù là ngoại hối, cổ phiếu hay hàng hóa.

    Ralph Nelson Elliott đã khám phá ra lý thuyết này vào những năm 1930 khi ông nhận thấy rằng thị trường di chuyển theo các mô hình cụ thể, có thể dự đoán được dựa trên những thay đổi về mặt tâm lý của những người tham gia thị trường. Elliott tin rằng thị trường không di chuyển ngẫu nhiên mà tuân theo các mô hình xác định có thể được đọc và phân tích để dự đoán biến động giá trong tương lai.

    Cơ sở khoa học đằng sau lý thuyết

    Lý thuyết sóng Elliott dựa trên nguyên lý rằng các chuyển động của thị trường không phải là ngẫu nhiên mà tuân theo các chu kỳ tâm lý chung. Theo Elliott, các chu kỳ này bao gồm các sóng xung lực di chuyển theo hướng của xu hướng chính của thị trường và các sóng điều chỉnh di chuyển ngược lại xu hướng đó.

    Sóng xung

    Sóng xung lực biểu thị các chuyển động di chuyển theo cùng hướng với xu hướng chính của thị trường. Các sóng này bao gồm năm sóng nhỏ hơn, ba trong số đó di chuyển theo hướng của xu hướng và hai sóng điều chỉnh.

    1. Sóng Một : Đây là sự khởi đầu của một xu hướng mới. Sóng này thường bắt đầu khi các nhà đầu tư bắt đầu mua sau một thời gian thị trường quá bán. Sóng này thường không rõ ràng đối với hầu hết các nhà đầu tư, vì nó được coi là một phần của sự điều chỉnh chứ không phải là một xu hướng mới.
    2. Sóng 2 : Đây là sóng điều chỉnh sau sóng đầu tiên. Có thể có sự thoái lui nhẹ trên thị trường khi một số nhà đầu tư chốt lời sau đợt biến động ban đầu, nhưng không đảo ngược hoàn toàn đợt biến động tăng trước đó.
    3. Sóng thứ ba : Đây là sóng dài nhất và mạnh nhất. Ở giai đoạn này, hầu hết các nhà đầu tư nhận ra rằng thị trường đang trong xu hướng tăng mới, thúc đẩy họ mua mạnh, dẫn đến giá tăng đáng kể.
    4. Sóng bốn : Đây là sóng điều chỉnh khác sau sóng thứ ba mạnh. Sóng này thường ít nghiêm trọng hơn sóng thứ hai.
    5. Sóng năm : Đây là giai đoạn cuối của chuyển động xung lực. Nó có thể yếu hơn sóng thứ ba, nhưng nó đánh dấu sự kết thúc của xu hướng tăng trước khi quá trình điều chỉnh hoàn toàn bắt đầu.

    Sóng điều chỉnh

    Sau khi các sóng xung lực kết thúc, thị trường sẽ bước vào giai đoạn điều chỉnh bao gồm ba sóng, được gọi là sóng điều chỉnh (ABC).

    1. Sóng A : Đây là sự khởi đầu của đợt điều chỉnh sau khi sóng thứ năm kết thúc. Ở giai đoạn này, các nhà đầu tư bắt đầu chốt lời, dẫn đến giá giảm.
    2. Sóng B : Đây là sự thoái lui hướng lên trong xu hướng điều chỉnh. Một số người có thể tin rằng thị trường sẽ tiếp tục xu hướng tăng, nhưng đây là sóng điều chỉnh trong quá trình điều chỉnh.
    3. Sóng C : Đây là giai đoạn cuối của quá trình điều chỉnh, khi quá trình điều chỉnh hoàn tất và giá tiếp tục giảm, tạo tiền đề cho thị trường bước vào một đợt sóng xung lực mới.

     

    Fractal và các mẫu sóng

    Một trong những đặc điểm nổi bật của Lý thuyết sóng Elliott là khái niệm fractal. Điều này đề cập đến thực tế là mỗi sóng xung lực và sóng điều chỉnh bao gồm các sóng nhỏ hơn bên trong nó. Ví dụ, Sóng Một có thể được tạo thành từ năm sóng nhỏ hơn, với mỗi sóng nhỏ hơn đó tuân theo cùng một cấu trúc như các sóng lớn hơn. Điều này làm cho thị trường có thể phân tích được ở nhiều khung thời gian, từ các khoảng thời gian ngắn như phút đến các khoảng thời gian dài như năm.

    Mối quan hệ giữa sóng Elliott và Fibonacci
    Lý thuyết sóng Elliott có liên quan chặt chẽ với chuỗi Fibonacci. Lý thuyết này sử dụng tỷ lệ Fibonacci để dự đoán các điểm đảo ngược hoặc điều chỉnh tiềm năng trên thị trường. Ví dụ, các tỷ lệ như 38,2% và 61,8% có thể được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự chính. Thông thường, các sóng điều chỉnh kết thúc ở các mức này.

    Cách sử dụng tỷ lệ Fibonacci với sóng Elliott
    Khi thị trường hoàn thành một sóng xung lực (Sóng 1-5), các nhà giao dịch có thể sử dụng tỷ lệ Fibonacci để xác định các mức điều chỉnh tiềm năng cho sóng ABC. Ví dụ, nếu một nhà giao dịch kỳ vọng thị trường bước vào giai đoạn điều chỉnh, họ có thể vẽ tỷ lệ Fibonacci từ đỉnh Sóng Năm đến đáy Sóng Một để xác định các mức điều chỉnh có thể xảy ra.

    Áp dụng sóng Elliott trong giao dịch
    Elliott Waves là một công cụ phân tích mạnh mẽ có thể được sử dụng để xác định các cơ hội giao dịch tối ưu. Bằng cách hiểu các chuyển động của sóng, các nhà giao dịch có thể xác định điểm vào và thoát tốt nhất trên thị trường. Sau đây là một số ví dụ về cách áp dụng Elliott Waves trong giao dịch:

    1. Xác định xu hướng chính của thị trường
      Bằng cách phân tích các sóng xung lực và sóng điều chỉnh, các nhà giao dịch có thể xác định thị trường đang trong xu hướng tăng hay giảm. Khi mô hình năm sóng hoàn thành, có thể mong đợi một giai đoạn điều chỉnh, tạo cơ hội cho các nhà giao dịch tận dụng xu hướng sắp tới.
    2. Tận dụng các sửa đổi
      Sóng Elliott có thể được sử dụng để dự báo các mức điều chỉnh tiềm năng. Ví dụ, nếu một nhà giao dịch kỳ vọng rằng thị trường đã hoàn thành một sóng xung lực, họ có thể sử dụng tỷ lệ Fibonacci để xác định các mức điều chỉnh có thể có cho sóng ABC.
    3. Thời điểm tối ưu để vào và ra
      Khi mô hình sóng hoàn thành, nó có thể đóng vai trò là tín hiệu cho các nhà giao dịch tham gia hoặc thoát khỏi thị trường. Ví dụ, nếu Sóng C hoàn thành, nó có thể báo hiệu một sự gia nhập thị trường, vì các nhà giao dịch kỳ vọng thị trường sẽ bắt đầu một giai đoạn xung lực mới.
    4. Kết hợp sóng Elliott với các chỉ báo kỹ thuật khác
      Độ chính xác của dự đoán Elliott Wave có thể được tăng cường bằng cách sử dụng chúng cùng với các chỉ báo kỹ thuật khác. Ví dụ, các nhà giao dịch có thể sử dụng đường trung bình động hoặc Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) để xác định điểm vào và điểm thoát tốt hơn.

    Ví dụ thực tế về việc áp dụng lý thuyết sóng Elliott


    Ví dụ 1: Giao dịch điều chỉnh sau xu hướng tăng của EUR/USD
    Hãy lấy một ví dụ từ thị trường ngoại hối. Nếu bạn đang giao dịch cặp EUR/USD và nhận thấy giá đã tăng đáng kể trong nhiều tuần, bạn có thể phân tích mức tăng này bằng Elliott Waves. Chuyển động có thể được chia thành năm sóng xung lực và khi Sóng năm hoàn thành, một giai đoạn điều chỉnh tiềm năng có thể bắt đầu.
    Khi Sóng Năm hoàn tất, tỷ lệ Fibonacci có thể được sử dụng để xác định các mức điều chỉnh tiềm năng. Nếu giá quay trở lại mức 61,8%, điều này có thể báo hiệu rằng thị trường đã hoàn tất quá trình điều chỉnh và sắp bước vào một sóng xung lực mới.

    Ví dụ 2: Xu hướng tăng của cổ phiếu Tesla
    Khi giao dịch cổ phiếu Tesla, giá có thể bắt đầu tăng sau thông báo thu nhập tích cực. Theo Elliott Waves, chuyển động này có thể được chia thành năm sóng xung kích. Sóng Một biểu thị sự khởi đầu của xu hướng mới sau một thời gian củng cố, và Sóng Ba và Sóng Năm tiếp tục đẩy giá lên cao hơn với động lực mạnh. Trong những sóng này, các nhà giao dịch có thể vào các vị thế mua trong mỗi sóng xung kích, tăng cơ hội lợi nhuận của họ.

    Những thách thức khi áp dụng lý thuyết sóng Elliott
    Mặc dù có nhiều lợi ích, các nhà giao dịch có thể gặp một số thách thức khi áp dụng Lý thuyết sóng Elliott:

    • Khó khăn trong việc xác định chính xác sóng
      Việc xác định chính xác các đợt sóng có thể là một thách thức, đặc biệt là trong các thị trường biến động. Thị trường có thể hiển thị các mô hình khó hiểu, khiến việc xác định thị trường hiện đang ở đợt sóng nào trở nên khó khăn.
    • Nhu cầu về kinh nghiệm mở rộng
      Lý thuyết sóng Elliott đòi hỏi một lượng kiến thức và kinh nghiệm đáng kể. Các nhà giao dịch cần phân tích thị trường một cách cẩn thận và dựa vào phán đoán cá nhân, điều này có thể dẫn đến những cách giải thích khác nhau giữa các nhà phân tích.
    • Dựa vào các công cụ khác
      Lý thuyết sóng Elliott có thể không đủ. Các nhà giao dịch cần kết hợp nó với các công cụ phân tích khác để xác nhận dự đoán của họ và tránh thua lỗ.

    Những lời chỉ trích về Lý thuyết sóng Elliott
    Mặc dù phổ biến, Lý thuyết sóng Elliott đã bị một số nhà giao dịch và nhà phân tích chỉ trích. Họ cho rằng lý thuyết này có thể quá phức tạp và dựa vào các diễn giải chủ quan. Một số nhà phê bình tin rằng các nỗ lực xác định sóng có thể dễ mắc lỗi trong các thị trường biến động.
    Tuy nhiên, nhiều nhà giao dịch vẫn coi lý thuyết này là một công cụ phân tích có giá trị giúp họ hiểu được diễn biến thị trường và tận dụng các cơ hội giao dịch.

    Phần kết luận
    Lý thuyết sóng Elliott là một công cụ phân tích mạnh mẽ cung cấp khuôn khổ để phân tích các chuyển động thị trường định kỳ. Mặc dù phải đối mặt với một số thách thức, nhưng khi được sử dụng đúng cách, nó có thể cực kỳ hữu ích trong việc phân tích thị trường tài chính và xác định các cơ hội giao dịch tối ưu.

    Tại DB Investing , chúng tôi tin rằng việc thành thạo công cụ này có thể giúp các nhà giao dịch đưa ra quyết định sáng suốt và tận dụng các cơ hội trên thị trường. Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay là nhà giao dịch có kinh nghiệm, việc kết hợp Elliott Waves vào chiến lược của bạn có thể là chìa khóa để mở khóa tiềm năng giao dịch của bạn.

  • Phân tích các mức Fibonacci và ứng dụng của chúng trong giao dịch tài chính

    Phân tích các mức Fibonacci và ứng dụng của chúng trong giao dịch tài chính

    Giới thiệu

    Tại DB Investing , việc trao quyền cho các nhà giao dịch bằng các công cụ và chiến lược hiệu quả là cốt lõi trong những gì chúng tôi làm. Trong số các công cụ này, các mức Fibonacci nổi bật như một phương pháp được sử dụng rộng rãi để xác định các vùng hỗ trợ và kháng cự tiềm năng trên thị trường tài chính. Được đặt theo tên của nhà toán học người Ý Leonardo Fibonacci, các mức này là các đường ngang có nguồn gốc từ các tỷ lệ phần trăm Fibonacci—23,6%, 38,2%, 61,8% và 78,6%. Tỷ lệ 50% thường được sử dụng, mặc dù không phải là số Fibonacci, cũng được coi là một tham chiếu thiết yếu đối với các nhà giao dịch.

    Tầm quan trọng của mức Fibonacci

    Các mức Fibonacci cung cấp một phương pháp để phân tích các biến động của thị trường bằng cách kết nối hai điểm giá quan trọng, chẳng hạn như giá cao nhất và thấp nhất, và vẽ các mức thoái lui giữa chúng. Tại DB Investing , chúng tôi tin rằng các nhà giao dịch có thể nâng cao chiến lược của mình bằng cách nắm vững các mức này để dự báo khả năng đảo ngược và tiếp tục thị trường.

    Công thức chung cho các mức Fibonacci và cách tính chúng

    Mức thoái lui Fibonacci được tính toán bằng cách sử dụng chuỗi Fibonacci, theo một công thức cụ thể. Chuỗi bắt đầu bằng 0 và 1, và mỗi số tiếp theo là tổng của hai số trước đó:

    • F(0) = 0
    • F(1) = 1
    • F(n) = F(n-1) + F(n-2) với n > 1

    Ở đâu:

    • F(n) là số xuất hiện ở vị trí thứ n trong dãy số Fibonacci.
    • F(0) bằng 0.
    • F(1) bằng 1.
    • F(n) được tính bằng cách cộng hai số trước đó để thu được số tiếp theo trong chuỗi (F(n-1) + F(n-2)).

    Tổng quan về dãy số Fibonacci:

    • F(0) = 0
    • F(1) = 1
    • F(2) = F(1) + F(0) = 1 + 0 = 1
    • F(3) = F(2) + F(1) = 1 + 1 = 2
    • F(4) = F(3) + F(2) = 2 + 1 = 3
    • F(5) = F(4) + F(3) = 3 + 2 = 5

    Vì vậy, mỗi số là tổng của hai số đứng trước: 0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144, 233, 377, 610, v.v. Chuỗi này kéo dài vô tận và bất kỳ số nào trong chuỗi cũng có thể được tính bằng cách cộng hai số đứng trước.

    Những hiểu biết sâu sắc từ các mức Fibonacci

    Thoạt nhìn, mọi thứ trong chuỗi này có vẻ tự nhiên. Tuy nhiên, có một mối quan hệ hấp dẫn được phát hiện trong mối liên hệ giữa các số liên tiếp. Mối quan hệ này không chỉ được quan sát thấy trong chuỗi Fibonacci mà còn trong nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống con người, thiên nhiên và thậm chí cả những bộ phận nhỏ nhất của cơ thể con người, chẳng hạn như nhiễm sắc thể.

    Mối quan hệ hấp dẫn trong chuỗi

    Điều đáng chú ý là kết quả của quá trình toán học trong mối quan hệ giữa các con số trong bất kỳ chuỗi số học nào sẽ luôn cho ra cùng một kết quả, bất kể chuỗi được xây dựng như thế nào. Mối quan hệ này đã được tìm thấy trong nhiều hiện tượng khác liên quan đến cuộc sống con người, thẩm mỹ và thậm chí trong các bộ phận nhỏ nhất của cơ thể con người, như nhiễm sắc thể, mà con người dựa vào để thực hiện các chức năng tự nhiên của mình. Mối quan hệ này cũng đã được quan sát thấy trong các thiên hà lớn nhất trong vũ trụ và trong toàn bộ tự nhiên.

    Phép toán này bao gồm việc chia một số cho số đứng trước hoặc đứng sau nó, như sau: 0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144, 233, 377, 610…

    • Chia bất kỳ số nào cho số tiếp theo sẽ cho kết quả xấp xỉ 0,618.
      • 610/377 = 1,618
      • 233/144 = 1,618
      • 89/55 = 1,618
    • Chia số trước đó cho số hiện tại sẽ được kết quả xấp xỉ là 1,618.
      • 377 / 610 = 61,8
      • 144 / 233 = 61,8
      • 55/89 = 61,8

    Mức Fibonacci dư thừa

    Nếu chúng ta đảo ngược phép toán sao cho số trước chia cho số tiếp theo thì sao: 0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144, 233, 377, 610…

    • 377 / 610 = 61,8
    • 233/144 = 61,8
    • 144 / 233 = 61,8

    Bằng cách đảo ngược phép toán, ta vẫn nhận được giá trị hằng số là 61,8.

    Nếu ta chia một số cho một số đứng trước nó hai vị trí trong dãy số thì sao?

    • 610/233 = 2,618
    • 144/55 = 2,618
    • 89/34 = 2,618

    Chúng ta thấy số đã thay đổi từ 1,618 thành 2,618, trong đó sự khác biệt giữa 1 và 2 biểu thị sự khác biệt trong các số được chia. Nếu chúng ta đảo ngược phép chia, kết quả là 38,2.

    Nếu chúng ta chia một số cho một với hiệu hai bước, kết quả là 4,236:

    • 610/144 = 4,236
    • 233/55 = 4,236

    Đảo ngược phép chia sẽ được 0,236:

    • 144/610 = 0,236
    • 55/233 = 0,236

    Kết luận

    Từ những điều trên, ta có thể kết luận rằng việc chia bất kỳ cấp số cộng nào cho chính nó đều cho kết quả hằng số không bao giờ thay đổi và những kết quả này được coi là định luật và hằng số.

    Mối quan hệ trên thị trường

    Những hằng số này có thể được nhìn thấy ở khắp mọi nơi, như đã đề cập trước đó. Nhưng câu hỏi là: chúng đại diện cho điều gì trên thị trường và chúng có thể hữu ích như thế nào?

    Người ta biết rằng các mô hình và sự kiện thị trường phụ thuộc vào hai yếu tố: thời gian và chuyển động giá, tạo thành các mô hình. Các chuyển động này luôn không đổi và không ngẫu nhiên, và đầu ra của chúng có thể dự đoán được. Do đó, các số Fibonacci được sử dụng vì tính ổn định của chúng trong các đầu ra toán học, như đã giải thích trước đó. Nhưng mỗi số có ý nghĩa gì?

    Trước khi giải thích thêm, chúng ta phải tham khảo mối quan hệ trong các phép toán để có kết quả của các số: 423,6, 261,8, 161,8, 61,8, 38,2, 23,6

    Nếu chúng ta chia những số này cho nhau, chúng ta sẽ nhận được kết quả tương tự như trong phép toán trước:

    • 23,6 / 38,2 = 0,618
    • 38,2 / 23,6 = 1,618
    • 423,6 / 261,8 = 1,618
    • 38,2 / 23,6 = 1,618

    Chúng tôi quan sát thấy rằng kết quả của các phép toán trong chuỗi cũng bằng với kết quả đầu ra ban đầu. Sự nhất quán này dựa trên nguyên lý toán học trước đó và chứng minh tính ổn định trong kết quả của chuỗi số học, hay còn gọi là tỷ lệ vàng 61,8 và 161,8.

    Tỷ lệ vàng

    Tỷ lệ vàng 61,8 và 161,8 biểu thị điều gì? Như đã chứng minh, 61,8 là kết quả của hai số liên tiếp trong chuỗi số học và 161,8 là kết quả ngược lại của cùng một quá trình. Đây là những kết quả giống hệt nhau từ việc chia kết quả của các phép toán này. Nếu chúng ta xem xét một biến động giá cụ thể giữa 0% và 100%, các tỷ lệ hằng số trong chuỗi là 23,6%, 38,2% và 61,8%, tất cả đều nằm trong toàn bộ biến động từ 0% đến 100%. Tuy nhiên, các số 161,8%, 261,8% và 423,6% nằm ngoài phạm vi đầy đủ được biểu thị bằng 0% đến 100% và do đó được gọi là các số mở rộng giá.

    Do đó, các con số 161,8, 261,8 và 423,6 biểu thị các mức mở rộng, tại đó giá dự kiến sẽ đạt đến nếu vượt ra khỏi phạm vi biến động giá nhất định vượt quá phạm vi từ 0% đến 100%.

    Thiết lập và cài đặt mức Fibonacci

    Có nhiều loại mức Fibonacci có thể sử dụng, chẳng hạn như Fibonacci Channels, Fans và các loại khác, nhưng nên sử dụng mức Fibonacci Retracement . Các mức này được vẽ bằng cách kết nối các điểm cao nhất và thấp nhất (điểm giá cao nhất và thấp nhất) trong một khoảng thời gian nhất định và chúng biểu thị các vùng hỗ trợ và kháng cự chính.

    Cài đặt Công cụ trên MetaTrader 4

    Bạn có thể cài đặt và sử dụng công cụ này trên MetaTrader 4 hoặc 5 bằng một trong hai phương pháp sau:

    1. Tìm tùy chọn “Vẽ đường thoái lui Fibonacci” trên thanh công cụ trên cùng của nền tảng.
    2. Từ menu Chèn ở thanh trên cùng của nền tảng, bạn sẽ tìm thấy tùy chọn Fibonacci, sau đó chọn Thoái lui.

    Ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng mức Fibonacci trong giao dịch

    Thuận lợi

    • Giúp xác định các vùng hỗ trợ và kháng cự tiềm năng trên thị trường.
    • Cung cấp tỷ lệ thời gian quan trọng cho dự báo biến động giá và thời gian mở rộng và thoái lui tiềm năng.
    • Tăng sự tự tin của nhà giao dịch khi khả năng đảo ngược giá xảy ra trùng với các mức Fibonacci quan trọng.
    • Cả người mới bắt đầu và nhà giao dịch chuyên nghiệp đều có thể hưởng lợi từ mức Fibonacci.

    Nhược điểm

    • Một số nhà giao dịch ban đầu có thể thấy khó hiểu và áp dụng đúng mức Fibonacci.
    • Dựa vào phân tích giá lịch sử và không phải lúc nào cũng chính xác, đặc biệt là trong thời gian thị trường thay đổi nhanh chóng.
    • Cần có thêm chỉ báo để xác nhận tính hợp lệ của tín hiệu.

    Phần kết luận

    Tại DB Investing , chúng tôi xem các mức Fibonacci là một công cụ mạnh mẽ dành cho các nhà giao dịch muốn tinh chỉnh chiến lược của mình. Thành công với các mức Fibonacci phụ thuộc vào việc kết hợp kiến thức kỹ thuật với phân tích thị trường toàn diện. Bằng cách tận dụng những hiểu biết này, các nhà giao dịch có thể điều hướng thị trường tài chính với sự tự tin và chính xác hơn. Hiệu quả của việc sử dụng các mức Fibonacci phụ thuộc vào kỹ năng và kinh nghiệm của nhà giao dịch cũng như khả năng phân tích thị trường toàn diện của họ. Các mức Fibonacci nên được xem là một công cụ bổ sung trong quá trình ra quyết định, không phải là sự thay thế cho việc dựa vào nghiên cứu kỹ lưỡng và phân tích thị trường

  • Giới thiệu về các chỉ báo kỹ thuật

    Giới thiệu về các chỉ báo kỹ thuật

    Chỉ báo kỹ thuật là gì?

    Các chỉ báo kỹ thuật là những công cụ thiết yếu trong phân tích kỹ thuật được sử dụng để giúp các nhà giao dịch đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt. Khi kết hợp với các công cụ quản lý rủi ro phù hợp, các chỉ báo này cho phép các nhà giao dịch đánh giá xu hướng giá và dự đoán các biến động trên thị trường tài chính trong ngắn hạn. Các chỉ báo kỹ thuật là các phép tính toán học dựa trên dữ liệu giá và khối lượng giao dịch, được sử dụng để xác định xu hướng và mô hình trong biến động giá. Các chỉ báo này có thể cho thấy hướng di chuyển của một tài sản tài chính trong một khoảng thời gian cụ thể, giúp các nhà giao dịch xác định các cơ hội giao dịch tốt nhất.

    Tại DB Investing , nền tảng của chúng tôi cung cấp cho các nhà giao dịch quyền truy cập vào nhiều chỉ báo kỹ thuật, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và kiểm soát chiến lược giao dịch của mình.

    Các loại chỉ báo kỹ thuật

    Có hai loại chỉ báo kỹ thuật chính:

    1. Chỉ báo hàng đầu : Các chỉ báo này cung cấp tín hiệu trước khi giá bắt đầu biến động, giúp các nhà giao dịch dự đoán những thay đổi trong tương lai.
    1. Chỉ báo trễ : Các chỉ báo này cung cấp tín hiệu sau chuyển động ban đầu và được sử dụng để xác nhận xu hướng hiện tại.

    Các chỉ báo kỹ thuật thường dùng

    1. Đường trung bình động (MA)

    Đường trung bình động là một trong những chỉ báo kỹ thuật trễ phổ biến nhất được sử dụng để xác định xu hướng giá hiện tại trên thị trường. Đường này tính trung bình các điểm giá của một công cụ tài chính trong một khung thời gian cụ thể (chẳng hạn như 15, 20, 30, 50, 100 hoặc 200 kỳ) và chia chúng cho số điểm dữ liệu để đưa ra một đường xu hướng duy nhất. Đường trung bình động giúp xác nhận xu hướng hiện tại và giảm tác động của biến động giá ngẫu nhiên. Trong hầu hết các trường hợp, khi giá di chuyển trên đường trung bình động, xu hướng hiện tại được coi là tăng, trong khi khi giá di chuyển dưới đường trung bình động, xu hướng hiện tại được coi là giảm.

    Có nhiều loại đường trung bình động khác nhau và một số nhà giao dịch sử dụng nhiều hơn một loại để xác nhận tín hiệu của họ. Điều này bao gồm đường trung bình động đơn giản và đường trung bình động hàm mũ (cung cấp nhiều trọng số hơn cho dữ liệu gần đây).

    2. Đường trung bình động hàm mũ (EMA)

    Đường trung bình động hàm mũ là phiên bản cải tiến của Đường trung bình động đơn giản (SMA) cung cấp nhiều trọng số hơn cho dữ liệu giá gần đây nhất, khiến nó phản ứng tốt hơn với những thay đổi gần đây của thị trường. Nó được đặt dưới dạng một đường trên biểu đồ giá dựa trên công thức toán học để làm mịn các biến động giá. Bằng cách gán nhiều trọng số hơn cho giá gần đây và ít hơn cho giá trong quá khứ, EMA phản ứng nhanh hơn với những thay đổi giá gần đây so với đường trung bình động đơn giản, áp dụng trọng số bằng nhau cho tất cả các biến động trong
    kỳ. Để sử dụng EMA, chỉ cần vào nền tảng MT4 của chúng tôi và chọn Exponential Moving
    Trung bình từ danh sách chỉ số. Bạn cũng có thể điều chỉnh số chu kỳ cần
    được tính toán. Các khoảng thời gian thường được sử dụng để theo dõi giá dài hạn là 50, 100 và 200,
    trong khi 12, 26 và 55 giai đoạn thường được sử dụng cho các khung thời gian ngắn hơn.

    3. Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD)

    Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) là một chỉ báo theo xu hướng động lượng cho thấy mối quan hệ giữa hai đường trung bình động của giá một tài sản. MACD được tính bằng cách trừ đường EMA 26 kỳ khỏi đường EMA 12 kỳ.

    MACD = EMA 12 kỳ – EMA 26 kỳ


    Kết quả của phép tính này là đường MACD. Đường EMA chín ngày của MACD được gọi là “đường tín hiệu”. Đường này được vẽ phía trên đường MACD, đóng vai trò là tín hiệu kích hoạt cho các tín hiệu mua và bán. Các nhà giao dịch có thể mua tài sản khi đường MACD cắt lên trên đường tín hiệu và bán khi đường MACD cắt xuống dưới đường tín hiệu. Các tín hiệu MACD có thể được diễn giải theo nhiều cách khác nhau, nhưng các phương pháp phổ biến nhất là giao cắt, phân kỳ và điều kiện quá mua/quá bán.

    4. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)

    Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) là một chỉ báo động lượng được sử dụng để đánh giá tình trạng mua quá mức hoặc bán quá mức trong giá của một tài sản. RSI được hiển thị dưới dạng một bộ dao động di chuyển giữa 0 và 100. Các giá trị trên 70 được coi là dấu hiệu cho thấy tài sản bị mua quá mức và có thể sắp đảo ngược xu hướng, trong khi các giá trị dưới 30 cho thấy tài sản bị bán quá mức và có thể bị định giá thấp. Các mức này được gọi là các đường mua quá mức và bán quá mức.

    RSI cho thấy tín hiệu mua tiềm năng khi RSI vượt qua đường quá bán (30). Tín hiệu bán tiềm năng xảy ra khi RSI vượt qua đường quá mua (70).

    Với các công cụ của DB Investing , bạn có thể tích hợp chỉ báo RSI vào phân tích của mình một cách liền mạch để xác định điều kiện thị trường và thực hiện các giao dịch đúng thời điểm.

    Các chỉ báo kỹ thuật được sử dụng như thế nào trong giao dịch?

    Các chỉ báo kỹ thuật có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau để nâng cao chiến lược giao dịch:

    • Xác nhận xu hướng : Đường trung bình động và đường trung bình động hàm mũ giúp xác nhận xu hướng thị trường hiện tại.
    • Xác định động lượng : MACD và RSI giúp xác định sức mạnh của động lượng và tín hiệu đảo chiều tiềm năng.
    • Giao cắt : Giao cắt đường trung bình động và giao cắt đường tín hiệu trong MACD được sử dụng để tạo tín hiệu mua và bán.

    Phần kết luận

    Các chỉ báo kỹ thuật là công cụ mạnh mẽ hỗ trợ các nhà giao dịch phân tích thị trường và đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt. Bằng cách hiểu cách các chỉ báo này hoạt động và cách áp dụng chúng một cách chính xác, các nhà giao dịch có thể cải thiện chiến lược của mình và đạt được kết quả tốt hơn trên thị trường tài chính.

    Tại DB Investing, chúng tôi cung cấp các hội thảo trực tuyến và khóa đào tạo giáo dục bao gồm các chiến lược quan trọng nhất được sử dụng trong phân tích tài chính. Bạn có thể đăng ký bằng cách nhấp vào đây.

    Blog – DB Investing – Dream Big Investing được FSA và SCA quản lý