Tag: market

  • Hướng dẫn toàn diện về giao dịch Forex

    Hướng dẫn toàn diện về giao dịch Forex

    Phần Một

    Giới thiệu
    Tổng quan về thị trường Forex và tầm quan trọng của nó


    Thị trường ngoại hối (foreign exchange market) là thị trường tài chính lớn nhất thế giới xét về khối lượng giao dịch hằng ngày. Thị trường này có đặc điểm là tính thanh khoản cao và dễ tiếp cận, khiến nó trở thành một trong những thị trường hấp dẫn nhất đối với các nhà đầu tư và nhà giao dịch trên toàn cầu. Khối lượng giao dịch hằng ngày trên thị trường này gần 8 nghìn tỷ đô la Mỹ, mang đến cơ hội lợi nhuận khổng lồ. Tuy nhiên, nó cũng đi kèm với rủi ro cao đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và quản lý rủi ro thận trọng.

    Tại sao giao dịch Forex lại hấp dẫn?

    1. Tính thanh khoản cao : Do số lượng lớn nhà giao dịch trên thị trường, các giao dịch được thực hiện nhanh chóng mà không bị chậm trễ. Tính thanh khoản này giúp giảm chênh lệch giá mua-bán, giúp tăng cơ hội lợi nhuận.
    2. Tính linh hoạt trong giao dịch : Thị trường ngoại hối hoạt động 24 giờ một ngày, năm ngày một tuần, cho phép các nhà giao dịch linh hoạt tham gia thị trường bất kỳ lúc nào phù hợp với họ. Tính linh hoạt này cho phép giao dịch ngoài giờ làm việc thông thường hoặc thậm chí vào ban đêm, tùy thuộc vào các múi giờ khác nhau.
    3. Độ biến động cao : Độ biến động cao của giá tiền tệ là một đặc điểm hấp dẫn đối với các nhà giao dịch, mang lại nhiều cơ hội kiếm lợi nhuận hơn. Tuy nhiên, loại biến động này cũng làm tăng rủi ro thua lỗ.
    4. Đòn bẩy : Đòn bẩy là một trong những lợi thế quan trọng nhất của giao dịch ngoại hối, cho phép các nhà giao dịch kiểm soát các vị thế lớn hơn số vốn họ có. Điều này có thể khuếch đại lợi nhuận, nhưng cũng làm tăng khả năng thua lỗ nếu không thận trọng.

    Lợi ích cho nhà giao dịch

    • Tiềm năng lợi nhuận cao : Với các công cụ như đòn bẩy, nhà đầu tư có thể đạt được lợi nhuận đáng kể ngay cả từ những biến động giá nhỏ.
    • Sự đa dạng và cơ hội : Thị trường ngoại hối cung cấp nhiều cặp tiền tệ để giao dịch, mang đến nhiều cơ hội khác nhau cho các nhà đầu tư.
    • Cơ hội học tập liên tục : Giao dịch ngoại hối cung cấp các cơ hội học tập liên tục để nâng cao kỹ năng, với quyền truy cập vào các nguồn tài nguyên giáo dục như sách, khóa học và bài viết phân tích giúp các nhà giao dịch tinh chỉnh chiến lược của họ.

    Forex là gì?
    Hiểu về thị trường Forex
    Thị trường ngoại hối là thị trường toàn cầu nơi các loại tiền tệ nước ngoài được giao dịch. Thuật ngữ “Forex” là viết tắt của “Foreign Exchange”. Trong thị trường này, các loại tiền tệ được trao đổi với nhau dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại. Thị trường này phi tập trung, nghĩa là không có địa điểm vật lý hoặc sàn giao dịch tập trung để giao dịch, mà thay vào đó, nó diễn ra thông qua một mạng lưới các ngân hàng và công ty môi giới toàn cầu.

    Thị trường Forex hoạt động như thế nào?
    Forex hoạt động tương tự như trao đổi tiền tệ khi bạn đi du lịch đến một quốc gia khác. Khi bạn đổi tiền tệ địa phương của mình lấy một loại tiền tệ nước ngoài, về cơ bản bạn đang tham gia vào thị trường ngoại hối. Nếu loại tiền bạn mua tăng giá trị so với loại tiền bạn bán, bạn sẽ kiếm được lợi nhuận.

    Thị trường ngoại hối dựa vào các đề nghị cung cầu do các ngân hàng, tổ chức tài chính và nhà giao dịch trên toàn thế giới đưa ra. Các nhà đầu tư có thể giao dịch tiền tệ trong suốt tuần từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, trừ cuối tuần (Thứ Bảy và Chủ Nhật).

    Các cặp tiền tệ trên thị trường Forex
    Trên thị trường ngoại hối, tiền tệ được giao dịch theo cặp, trong đó giá trị của một loại tiền tệ được so sánh với loại tiền tệ kia. Các cặp tiền tệ được chia thành ba loại chính:

    1. Cặp tiền tệ chính : Các cặp tiền tệ này bao gồm đô la Mỹ là một trong hai loại tiền tệ và được giao dịch nhiều nhất. Ví dụ bao gồm:
      • EUR/USD: Euro so với Đô la Mỹ
      • GBP/USD: Bảng Anh so với Đô la Mỹ
    2. Cặp tiền tệ phụ : Các cặp tiền tệ này không bao gồm đồng đô la Mỹ. Ví dụ bao gồm:
      • EUR/GBP: Euro so với Bảng Anh
      • GBP/JPY: Bảng Anh so với Yên Nhật
    3. Cặp tiền tệ kỳ lạ (hoặc tiền tệ hiếm) : Bao gồm các loại tiền tệ của thị trường mới nổi như Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Peso Mexico so với các loại tiền tệ chính như Đô la Mỹ hoặc Euro. Ví dụ bao gồm:
      • USD/TRY: Đô la Mỹ so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ
      • EUR/ZAR: Euro so với Rand Nam Phi

    Vai trò của tiền tệ trong nền kinh tế toàn cầu
    Tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong thương mại và đầu tư quốc tế, vì không có hoạt động kinh tế nào có thể được tiến hành trên phạm vi quốc tế mà không sử dụng tiền tệ. Tỷ giá hối đoái được xác định bởi nhiều yếu tố kinh tế như:

    • Cung và cầu : Khi nhu cầu về một loại tiền tệ tăng lên, giá trị của nó tăng lên và ngược lại.
    • Chính sách tiền tệ : Quyết định của ngân hàng trung ương liên quan đến lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của đồng tiền.
    • Sự ổn định về chính trị và kinh tế : Các quốc gia có sự ổn định về chính trị và kinh tế sẽ thu hút các nhà đầu tư, dẫn đến sự gia tăng giá trị đồng tiền của nước đó.

    Giao dịch Forex: Các khái niệm cơ bản
    Các thuật ngữ giao dịch Forex quan trọng
    Để giao dịch ngoại hối, có một số thuật ngữ chính mà mọi nhà giao dịch phải hiểu, vì chúng làm rõ các quy trình và chiến lược được sử dụng trên thị trường. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng:

    1. Giá : Giá của một loại tiền tệ được xác định bởi lực cung và cầu của thị trường. Giá thường được trình bày theo định dạng cặp, chẳng hạn như EUR/USD = 1,1800, nghĩa là một Euro bằng 1,1800 đô la Mỹ.
    2. Spread : Chênh lệch giữa giá bid và giá ask. Giá ask là giá mà nhà giao dịch có thể mua tiền tệ, và giá bid là giá mà nhà giao dịch có thể bán tiền tệ. Ví dụ, nếu giá ask cho EUR/USD là 1,1805 và giá bid là 1,1803, thì spread là 2 pip.
    3. Pip : Pip là đơn vị nhỏ nhất của sự thay đổi giá trên thị trường tiền tệ. Thông thường, nó là chữ số thập phân thứ tư. Ví dụ, nếu giá EUR/USD di chuyển từ 1,1800 đến 1,1801, nó đã tăng một pip.
    4. Ký quỹ : Số tiền mà một nhà giao dịch cần phải ký quỹ để mở một vị thế. Nó thường được thể hiện dưới dạng phần trăm của tổng quy mô giao dịch. Ví dụ, nếu nhà môi giới yêu cầu ký quỹ 1%, nhà giao dịch cần phải ký quỹ 1% của tổng quy mô giao dịch để mở giao dịch.
    5. Đòn bẩy : Đòn bẩy là một tính năng cho phép nhà giao dịch kiểm soát một vị thế lớn hơn số vốn trong tài khoản của họ. Ví dụ, nếu đòn bẩy là 1:100, nhà giao dịch có thể mở một giao dịch trị giá 100 đô la cho mỗi 1 đô la trong tài khoản của họ. Mặc dù đòn bẩy có thể khuếch đại lợi nhuận, nhưng nó cũng làm tăng rủi ro thua lỗ.
    6. Vị thế dài và ngắn :
      • Vị thế mua : Vị thế mà nhà giao dịch mua một loại tiền tệ với kỳ vọng giá trị của nó sẽ tăng.
      • Vị thế bán khống : Vị thế mà nhà giao dịch bán một loại tiền tệ với kỳ vọng giá trị của nó sẽ giảm.
    7. Phân tích cơ bản : Bao gồm việc đánh giá tình hình kinh tế và chính trị của một quốc gia để dự đoán biến động tiền tệ. Bao gồm nghiên cứu các yếu tố như lãi suất, lạm phát và GDP.
    8. Phân tích kỹ thuật : Bao gồm việc nghiên cứu biểu đồ và dữ liệu giá lịch sử để dự đoán xu hướng trong tương lai. Phân tích này sử dụng các chỉ số như đường trung bình động, chỉ số động lượng và nhiều chỉ số khác.

    Tại sao những điều khoản này quan trọng
    Hiểu các thuật ngữ này giúp các nhà giao dịch đưa ra quyết định tốt hơn trên thị trường. Các nhà giao dịch phải nhận thức đầy đủ về cách chênh lệch giá, biên độ và đòn bẩy ảnh hưởng đến giao dịch của họ. Ngoài ra, phân tích cơ bản và kỹ thuật là những công cụ thiết yếu để phân tích thị trường và đưa ra quyết định sáng suốt về thời điểm tham gia hoặc thoát khỏi giao dịch.

    Giao dịch Forex hoạt động như thế nào
    Tiền tệ được giao dịch như thế nào?
    Giao dịch ngoại hối dựa trên việc trao đổi tiền tệ theo cặp. Một loại tiền tệ được mua và loại tiền tệ còn lại được bán cùng lúc. Nói cách khác, khi bạn giao dịch ngoại hối, bạn đang đặt cược vào sự tăng hoặc giảm giá trị của một loại tiền tệ so với loại tiền tệ khác. Ví dụ, nếu bạn nghĩ giá trị của đồng Euro sẽ tăng so với đồng Đô la Mỹ, bạn sẽ mua cặp EUR/USD. Nếu giá trị của đồng Euro tăng theo dự kiến, bạn có thể bán cặp tiền tệ này để kiếm lời.

    Tính toán lợi nhuận và thua lỗ
    Lợi nhuận và thua lỗ trong forex được tính toán dựa trên biến động giá và số pip giá di chuyển. Pip, như đã đề cập trước đó, là mức thay đổi giá nhỏ nhất có thể. Quy mô lợi nhuận hoặc thua lỗ cũng phụ thuộc vào quy mô giao dịch (quy mô lô), là đơn vị đo lường để giao dịch forex.
    Ví dụ, nếu giá mua EUR/USD là 1,1800 và giá tăng lên 1,1820 khi bán, bạn đã kiếm được 20 pip. Nếu quy mô giao dịch là 1 lô chuẩn (100.000 đơn vị tiền tệ), mỗi pip có giá trị là 10 đô la, do đó lợi nhuận của bạn sẽ là 200 đô la.

    Các loại lệnh Forex
    Có một số loại lệnh có thể được sử dụng trong giao dịch ngoại hối:

    1. Lệnh thị trường : Lệnh được thực hiện ngay lập tức theo giá thị trường hiện tại.
    2. Lệnh giới hạn : Lệnh được thực hiện khi giá đạt đến mức cụ thể do nhà giao dịch đặt ra.
    3. Lệnh dừng lỗ : Lệnh được sử dụng để đặt giới hạn về mức lỗ mà nhà giao dịch có thể chịu được.
    4. Lệnh dừng : Tương tự như lệnh dừng lỗ nhưng được sử dụng để mở một vị thế mới khi giá đạt đến một mức nhất định.

    Lợi ích của việc sử dụng đơn hàng
    Sử dụng các loại lệnh khác nhau giúp các nhà giao dịch quản lý rủi ro tốt hơn và tăng cơ hội kiếm lợi nhuận. Lệnh thị trường cung cấp quyền truy cập nhanh vào thị trường, trong khi lệnh giới hạn và lệnh dừng lỗ giúp đảm bảo rằng các nhà giao dịch không vượt quá mức lỗ mà họ sẵn sàng chấp nhận.

    Trong phần đầu tiên của hướng dẫn giao dịch ngoại hối toàn diện này, chúng tôi đã đề cập đến những điều cơ bản về thị trường ngoại hối, cách thức hoạt động và cách giao dịch tiền tệ. Chúng tôi đã thảo luận về cách thức hoạt động của các cặp tiền tệ cũng như các thuật ngữ giao dịch chính được các nhà giao dịch sử dụng trên thị trường rộng lớn này.


    Trong Phần Hai, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào các chi tiết của quá trình giao dịch, từ cách bắt đầu giao dịch ngoại hối đến cơ chế mua và bán các cặp tiền tệ. Chúng ta cũng sẽ khám phá các rủi ro tiềm ẩn và thời điểm tốt nhất để tham gia thị trường. Hãy theo dõi để biết phần tiếp theo của hướng dẫn toàn diện này về giao dịch ngoại hối.

  • Xu hướng thị trường toàn cầu: Ngân hàng Nhật Bản tăng lãi suất, giá vàng tăng, giá dầu giảm và cổ phiếu Mỹ tăng cao

    Xu hướng thị trường toàn cầu: Ngân hàng Nhật Bản tăng lãi suất, giá vàng tăng, giá dầu giảm và cổ phiếu Mỹ tăng cao

    Ngân hàng Nhật Bản tăng lãi suất lên 0,5%

    Trong một quyết định mang tính bước ngoặt, Ngân hàng Nhật Bản (BoJ) đã tăng lãi suất thêm 25 điểm cơ bản, đưa lãi suất lên 0,5%, mức cao nhất kể từ năm 2008. Đây là lần tăng lãi suất thứ ba kể từ khi ngân hàng trung ương này chấm dứt chính sách lãi suất âm kéo dài vào tháng 3 năm 2024. Động thái này báo hiệu cam kết thắt chặt chính sách tiền tệ của BoJ khi Nhật Bản tiếp tục ứng phó với các điều kiện kinh tế đang thay đổi.

    Giá vàng tăng giữa áp lực của đồng đô la và bất ổn về thuế quan

    Giá vàng đã tăng vọt lên mức cao nhất trong gần ba tháng, với kim loại này hướng đến tuần tăng thứ tư liên tiếp. Vàng giao ngay tăng 0,7%, đạt 2.773,57 đô la một ounce, tương ứng với mức tăng hàng tuần hơn 2%.

    Giá vàng tăng mạnh phần lớn là do sự bất ổn ngày càng tăng xung quanh các kế hoạch áp thuế của Tổng thống Donald Trump, cùng với những lời kêu gọi liên tục của ông về việc cắt giảm lãi suất. Những yếu tố này đã tạo áp lực giảm giá lên đồng đô la Mỹ, củng cố thêm sức hấp dẫn của vàng như một tài sản trú ẩn an toàn trong thời kỳ kinh tế và chính trị bất ổn.

    Giá dầu giảm sau lời kêu gọi giảm chi phí của Trump

    Thị trường dầu mỏ đã trải qua một đợt suy thoái vào thứ Sáu sau khi Tổng thống Donald Trump thúc giục OPEC và Saudi Arabia giảm giá và tăng sản lượng dầu thô. Giá dầu thô Brent tương lai giảm 50 cent xuống còn 77,95 đô la một thùng, trong khi giá dầu thô West Texas Intermediate (WTI) của Hoa Kỳ giảm 31 cent xuống còn 74,31 đô la một thùng.

    Bình luận của Tổng thống phản ánh mối lo ngại về chi phí năng lượng tăng cao và tác động tiềm tàng của chúng đối với hoạt động kinh tế toàn cầu. Những người tham gia thị trường hiện đang theo dõi chặt chẽ phản ứng của OPEC đối với những diễn biến này.

    Thị trường chứng khoán Hoa Kỳ đạt đến đỉnh cao mới

    Cổ phiếu Hoa Kỳ tiếp tục đà tăng, với chỉ số S&P 500 đạt mức cao kỷ lục mới trong phiên giao dịch ngày thứ Năm 23 tháng 1. Những phát biểu ủng hộ lãi suất thấp hơn và giá dầu thấp hơn của Tổng thống Donald Trump dường như đã thúc đẩy tâm lý nhà đầu tư.

    S&P 500 tăng 0,5%, trong khi Nasdaq Composite tăng khoảng 0,2%. Chỉ số công nghiệp Dow Jones cũng tăng 408 điểm, tương đương 0,9%, đánh dấu ngày tăng thứ tư liên tiếp. Những động thái này làm nổi bật khả năng phục hồi của thị trường chứng khoán Hoa Kỳ trong bối cảnh các tín hiệu kinh tế toàn cầu trái chiều.

    Phần kết luận

    Bối cảnh tài chính toàn cầu đang trong tình trạng biến động, được định hình bởi những diễn biến quan trọng trên khắp các thị trường chính. Việc Ngân hàng Nhật Bản tăng lãi suất báo hiệu sự thay đổi trong cách tiếp cận chính sách tiền tệ của Nhật Bản, trong khi giá vàng tăng nhấn mạnh sự thận trọng của nhà đầu tư trước tình hình kinh tế bất ổn. Trong khi đó, sự sụt giảm của dầu phản ánh áp lực địa chính trị đang diễn ra và cổ phiếu Hoa Kỳ tiếp tục cho thấy sự tăng trưởng ấn tượng. Khi những xu hướng này diễn ra, những người tham gia thị trường phải luôn theo dõi những thay đổi về chính sách và sự thay đổi kinh tế toàn cầu để điều hướng hiệu quả sự phức tạp của môi trường hiện tại.

  • Trump Giữa Sự Trở Lại Chính Trị Và Đồng Tiền Meme

    Trump Giữa Sự Trở Lại Chính Trị Và Đồng Tiền Meme

    Trò chơi của các báo cáo và tiền điện tử

    Vào ngày 20 tháng 1 năm 2025, Donald Trump trở lại Nhà Trắng, nhậm chức Tổng thống Hoa Kỳ lần thứ hai. Sự trở lại này được đánh dấu bằng những tuyên bố mạnh mẽ và những quyết định táo bạo gây tranh cãi cả trong nước và quốc tế. Tuy nhiên, điều thu hút sự chú ý nhất không chỉ là chương trình nghị sự chính trị của ông mà còn là việc Trump và vợ ông, Melania, ra mắt hai loại tiền kỹ thuật số dựa trên meme. Động thái này đã làm dấy lên những cuộc tranh luận gay gắt về ảnh hưởng của các nhân vật chính trị đối với thị trường tiền điện tử và những rủi ro mà các khoản đầu tư này gây ra cho các cá nhân.

    Tuyên bố của Trump: Kỷ nguyên vàng mới hay thách thức mới?

    Trong bài phát biểu nhậm chức, Trump tuyên bố sự khởi đầu của một “kỷ nguyên vàng mới” cho nước Mỹ, hứa sẽ tái thiết nền kinh tế và phục hồi ngành năng lượng trong nước. Trong số những tuyên bố và quyết định gây tranh cãi nhất của ông là:

    • Lật ngược các chính sách của chính quyền trước:
      Trong nỗ lực xóa bỏ di sản của người tiền nhiệm, Trump đã ký các sắc lệnh hành pháp để bãi bỏ 78 biện pháp của chính quyền Joe Biden, nhấn mạnh sự cần thiết phải điều chỉnh các chính sách phù hợp với tầm nhìn của ông đối với nước Mỹ.
    • Các biện pháp quản lý đóng băng:
      Trump đã ban hành lệnh đóng băng mọi biện pháp quản lý mới, nhấn mạnh nhu cầu xem xét toàn diện các chính sách hiện hành để đảm bảo phù hợp với các mục tiêu của chính quyền ông.
    • Kết thúc chế độ làm việc từ xa cho nhân viên liên bang:
      Trump chỉ đạo chấm dứt chính sách làm việc từ xa đối với nhân viên liên bang, yêu cầu họ quay lại văn phòng để nâng cao hiệu quả và năng suất trong hoạt động của chính phủ.
    • Rút khỏi Hiệp định Khí hậu Paris:
      Trump tuyên bố Hoa Kỳ rút khỏi Hiệp định Khí hậu Paris, cho rằng hiệp định này áp đặt những hạn chế vô lý đối với nền kinh tế Mỹ.
    • Tuyên bố tình trạng khẩn cấp quốc gia tại biên giới Mexico:
      Trump tuyên bố tình trạng khẩn cấp quốc gia ở biên giới phía Nam, vạch ra kế hoạch triển khai thêm lực lượng và tăng cường an ninh biên giới để hạn chế nhập cư bất hợp pháp. Ông cũng cam kết tiếp tục xây dựng bức tường biên giới và trục xuất những người nhập cư không có giấy tờ.
    • Tự do hóa ngành năng lượng:
      Trump đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp về năng lượng, cam kết gỡ bỏ các hạn chế đối với việc khai thác dầu khí, bao gồm cả công nghệ thủy lực phá vỡ đá phiến (fracking), phê duyệt các đường ống mới và giảm các quy định về môi trường để thúc đẩy sự độc lập về năng lượng.
    • Sự ân xá của Tổng thống:
      Trump đã bày tỏ ý định ân xá cho những người tham gia cuộc bạo loạn ở Điện Capitol ngày 6 tháng 1 năm 2021, khẳng định cần phải xem xét lại vụ án của họ.

      Những tuyên bố này củng cố hình ảnh của Trump như một nhà lãnh đạo dân túy cam kết khôi phục sự thống trị về kinh tế và chính trị của Hoa Kỳ. Tuy nhiên, giữa những diễn biến chính trị này, Trump và Melania đã giới thiệu một dự án kỹ thuật số gây chấn động thị trường tài chính.

    Tiền xu meme: “Tiền xu Trump” và “Tiền xu Melania” trở thành tâm điểm chú ý

    Trong một động thái bất ngờ, Trump và vợ đã tung ra hai loại tiền kỹ thuật số dựa trên meme, được đặt tên khéo léo là “Trump Coin” và “Melania Coin”. Những đồng tiền này là một phần trong chiến lược tiếp thị tận dụng sự nổi tiếng và ảnh hưởng đáng kể của Trump đối với nhóm người ủng hộ ông.

    Các đồng tiền này đã chứng kiến sự tăng giá chóng mặt khi ra mắt. “Trump Coin” đã chứng kiến giá trị của nó tăng vọt hơn 1.000% trong vòng vài giờ, được thúc đẩy bởi các chương trình khuyến mãi trên mạng xã hội. Tương tự như vậy, “Melania Coin” đã đạt được những con số phá kỷ lục trong những ngày đầu tiên, trở thành chủ đề nóng trong giới tài chính và truyền thông.

    Tuy nhiên, thành công này không kéo dài được lâu. Các đồng tiền đã trải qua một sự sụp đổ thảm hại, mất hơn 80% giá trị thị trường chỉ trong vài ngày. Sự sụp đổ đột ngột này làm nổi bật những rủi ro liên quan đến các đồng tiền meme, vốn phụ thuộc rất nhiều vào xu hướng và sự nổi tiếng thoáng qua mà không có bất kỳ dự án đáng kể nào hỗ trợ giá trị của chúng.

    Tiền xu meme: Cơ hội hay cạm bẫy?

    Tiền meme, như “Trump Coin”, thuộc về một loại tiền kỹ thuật số được thúc đẩy bởi xu hướng internet và meme xã hội. Ví dụ nổi tiếng bao gồm “Dogecoin” và “Shiba Inu”, cũng đã trải qua những đợt tăng giá nhanh chóng trong quá khứ. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất với tiền meme nằm ở chỗ chúng không có giá trị hữu hình hoặc nền tảng kinh tế.

    Rủi ro chính của Meme Coin:

    • Tính biến động: Giá trị của chúng phụ thuộc rất nhiều vào sự tương tác xã hội, khiến chúng dễ bị sụp đổ đột ngột.
    • Thiếu dự án hỗ trợ: Hầu hết các đồng tiền meme không gắn liền với các sáng kiến công nghệ hoặc kinh tế mạnh mẽ.
    • Đầu tư theo cảm xúc: Những đồng tiền này thu hút các nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận nhanh chóng, thường không nghiên cứu hoặc hiểu biết đầy đủ về những rủi ro liên quan.

    Việc Trump tham gia vào tiền kỹ thuật số phản ánh rõ nét những thách thức này. Trong khi “Trump Coin” chứng kiến cơn sốt ban đầu, sự sụp đổ nhanh chóng của nó chứng tỏ đây chỉ là một bong bóng kinh tế tồn tại trong thời gian ngắn.

    Lời cảnh báo cho các nhà đầu tư: Thận trọng là điều cần thiết

    Câu chuyện về “Trump Coin” và “Melania Coin” đóng vai trò như một lời nhắc nhở mạnh mẽ cho các nhà đầu tư rằng thị trường kỹ thuật số, mặc dù hấp dẫn, nhưng vẫn đầy rẫy rủi ro. Để đầu tư khôn ngoan vào lĩnh vực này, hãy cân nhắc những mẹo sau:

    1. Tiến hành nghiên cứu: Tránh đầu tư chỉ dựa trên xu hướng hoặc mức độ phổ biến. Hiểu rõ dự án đằng sau tiền kỹ thuật số.
    2. Tránh xa các quyết định dựa trên cảm xúc: Đừng để quảng cáo hoặc sự chứng thực của người nổi tiếng chi phối các lựa chọn đầu tư của bạn.
    3. Đầu tư thận trọng: Chỉ phân bổ một phần nhỏ tiền của bạn vào những đồng tiền như vậy và chuẩn bị cho những khoản lỗ tiềm ẩn.

    Phần kết luận

    Giữa những tuyên bố táo bạo của mình và sự ra mắt của meme coin, Donald Trump đã chứng minh cách thức giao thoa giữa chính trị và nền kinh tế kỹ thuật số có thể tạo ra cả cơ hội và rủi ro. Trong khi một số loại tiền điện tử hướng đến việc cung cấp các giải pháp sáng tạo, meme coin vẫn là khoản đầu tư có rủi ro cao, thường bị thúc đẩy bởi tin đồn và xu hướng. Các nhà đầu tư phải tiếp cận thị trường này một cách khôn ngoan và thận trọng, nhận ra rằng thành công thực sự không nằm ở việc đuổi theo bong bóng mà nằm ở việc lập kế hoạch có chủ đích và tầm nhìn dài hạn.

  • Những điều cơ bản của lý thuyết sóng Elliott

    Những điều cơ bản của lý thuyết sóng Elliott

    Giới thiệu

    Lý thuyết sóng Elliott là một trong những công cụ quan trọng nhất trong phân tích kỹ thuật thị trường tài chính. Lý thuyết này dựa trên mô hình chuyển động lặp lại phản ánh tâm lý của nhà đầu tư theo thời gian. Đây là một phần không thể thiếu để hiểu cách giá cả di chuyển trên các thị trường khác nhau, cho dù là ngoại hối, cổ phiếu hay hàng hóa.

    Ralph Nelson Elliott đã khám phá ra lý thuyết này vào những năm 1930 khi ông nhận thấy rằng thị trường di chuyển theo các mô hình cụ thể, có thể dự đoán được dựa trên những thay đổi về mặt tâm lý của những người tham gia thị trường. Elliott tin rằng thị trường không di chuyển ngẫu nhiên mà tuân theo các mô hình xác định có thể được đọc và phân tích để dự đoán biến động giá trong tương lai.

    Cơ sở khoa học đằng sau lý thuyết

    Lý thuyết sóng Elliott dựa trên nguyên lý rằng các chuyển động của thị trường không phải là ngẫu nhiên mà tuân theo các chu kỳ tâm lý chung. Theo Elliott, các chu kỳ này bao gồm các sóng xung lực di chuyển theo hướng của xu hướng chính của thị trường và các sóng điều chỉnh di chuyển ngược lại xu hướng đó.

    Sóng xung

    Sóng xung lực biểu thị các chuyển động di chuyển theo cùng hướng với xu hướng chính của thị trường. Các sóng này bao gồm năm sóng nhỏ hơn, ba trong số đó di chuyển theo hướng của xu hướng và hai sóng điều chỉnh.

    1. Sóng Một : Đây là sự khởi đầu của một xu hướng mới. Sóng này thường bắt đầu khi các nhà đầu tư bắt đầu mua sau một thời gian thị trường quá bán. Sóng này thường không rõ ràng đối với hầu hết các nhà đầu tư, vì nó được coi là một phần của sự điều chỉnh chứ không phải là một xu hướng mới.
    2. Sóng 2 : Đây là sóng điều chỉnh sau sóng đầu tiên. Có thể có sự thoái lui nhẹ trên thị trường khi một số nhà đầu tư chốt lời sau đợt biến động ban đầu, nhưng không đảo ngược hoàn toàn đợt biến động tăng trước đó.
    3. Sóng thứ ba : Đây là sóng dài nhất và mạnh nhất. Ở giai đoạn này, hầu hết các nhà đầu tư nhận ra rằng thị trường đang trong xu hướng tăng mới, thúc đẩy họ mua mạnh, dẫn đến giá tăng đáng kể.
    4. Sóng bốn : Đây là sóng điều chỉnh khác sau sóng thứ ba mạnh. Sóng này thường ít nghiêm trọng hơn sóng thứ hai.
    5. Sóng năm : Đây là giai đoạn cuối của chuyển động xung lực. Nó có thể yếu hơn sóng thứ ba, nhưng nó đánh dấu sự kết thúc của xu hướng tăng trước khi quá trình điều chỉnh hoàn toàn bắt đầu.

    Sóng điều chỉnh

    Sau khi các sóng xung lực kết thúc, thị trường sẽ bước vào giai đoạn điều chỉnh bao gồm ba sóng, được gọi là sóng điều chỉnh (ABC).

    1. Sóng A : Đây là sự khởi đầu của đợt điều chỉnh sau khi sóng thứ năm kết thúc. Ở giai đoạn này, các nhà đầu tư bắt đầu chốt lời, dẫn đến giá giảm.
    2. Sóng B : Đây là sự thoái lui hướng lên trong xu hướng điều chỉnh. Một số người có thể tin rằng thị trường sẽ tiếp tục xu hướng tăng, nhưng đây là sóng điều chỉnh trong quá trình điều chỉnh.
    3. Sóng C : Đây là giai đoạn cuối của quá trình điều chỉnh, khi quá trình điều chỉnh hoàn tất và giá tiếp tục giảm, tạo tiền đề cho thị trường bước vào một đợt sóng xung lực mới.

     

    Fractal và các mẫu sóng

    Một trong những đặc điểm nổi bật của Lý thuyết sóng Elliott là khái niệm fractal. Điều này đề cập đến thực tế là mỗi sóng xung lực và sóng điều chỉnh bao gồm các sóng nhỏ hơn bên trong nó. Ví dụ, Sóng Một có thể được tạo thành từ năm sóng nhỏ hơn, với mỗi sóng nhỏ hơn đó tuân theo cùng một cấu trúc như các sóng lớn hơn. Điều này làm cho thị trường có thể phân tích được ở nhiều khung thời gian, từ các khoảng thời gian ngắn như phút đến các khoảng thời gian dài như năm.

    Mối quan hệ giữa sóng Elliott và Fibonacci
    Lý thuyết sóng Elliott có liên quan chặt chẽ với chuỗi Fibonacci. Lý thuyết này sử dụng tỷ lệ Fibonacci để dự đoán các điểm đảo ngược hoặc điều chỉnh tiềm năng trên thị trường. Ví dụ, các tỷ lệ như 38,2% và 61,8% có thể được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự chính. Thông thường, các sóng điều chỉnh kết thúc ở các mức này.

    Cách sử dụng tỷ lệ Fibonacci với sóng Elliott
    Khi thị trường hoàn thành một sóng xung lực (Sóng 1-5), các nhà giao dịch có thể sử dụng tỷ lệ Fibonacci để xác định các mức điều chỉnh tiềm năng cho sóng ABC. Ví dụ, nếu một nhà giao dịch kỳ vọng thị trường bước vào giai đoạn điều chỉnh, họ có thể vẽ tỷ lệ Fibonacci từ đỉnh Sóng Năm đến đáy Sóng Một để xác định các mức điều chỉnh có thể xảy ra.

    Áp dụng sóng Elliott trong giao dịch
    Elliott Waves là một công cụ phân tích mạnh mẽ có thể được sử dụng để xác định các cơ hội giao dịch tối ưu. Bằng cách hiểu các chuyển động của sóng, các nhà giao dịch có thể xác định điểm vào và thoát tốt nhất trên thị trường. Sau đây là một số ví dụ về cách áp dụng Elliott Waves trong giao dịch:

    1. Xác định xu hướng chính của thị trường
      Bằng cách phân tích các sóng xung lực và sóng điều chỉnh, các nhà giao dịch có thể xác định thị trường đang trong xu hướng tăng hay giảm. Khi mô hình năm sóng hoàn thành, có thể mong đợi một giai đoạn điều chỉnh, tạo cơ hội cho các nhà giao dịch tận dụng xu hướng sắp tới.
    2. Tận dụng các sửa đổi
      Sóng Elliott có thể được sử dụng để dự báo các mức điều chỉnh tiềm năng. Ví dụ, nếu một nhà giao dịch kỳ vọng rằng thị trường đã hoàn thành một sóng xung lực, họ có thể sử dụng tỷ lệ Fibonacci để xác định các mức điều chỉnh có thể có cho sóng ABC.
    3. Thời điểm tối ưu để vào và ra
      Khi mô hình sóng hoàn thành, nó có thể đóng vai trò là tín hiệu cho các nhà giao dịch tham gia hoặc thoát khỏi thị trường. Ví dụ, nếu Sóng C hoàn thành, nó có thể báo hiệu một sự gia nhập thị trường, vì các nhà giao dịch kỳ vọng thị trường sẽ bắt đầu một giai đoạn xung lực mới.
    4. Kết hợp sóng Elliott với các chỉ báo kỹ thuật khác
      Độ chính xác của dự đoán Elliott Wave có thể được tăng cường bằng cách sử dụng chúng cùng với các chỉ báo kỹ thuật khác. Ví dụ, các nhà giao dịch có thể sử dụng đường trung bình động hoặc Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) để xác định điểm vào và điểm thoát tốt hơn.

    Ví dụ thực tế về việc áp dụng lý thuyết sóng Elliott


    Ví dụ 1: Giao dịch điều chỉnh sau xu hướng tăng của EUR/USD
    Hãy lấy một ví dụ từ thị trường ngoại hối. Nếu bạn đang giao dịch cặp EUR/USD và nhận thấy giá đã tăng đáng kể trong nhiều tuần, bạn có thể phân tích mức tăng này bằng Elliott Waves. Chuyển động có thể được chia thành năm sóng xung lực và khi Sóng năm hoàn thành, một giai đoạn điều chỉnh tiềm năng có thể bắt đầu.
    Khi Sóng Năm hoàn tất, tỷ lệ Fibonacci có thể được sử dụng để xác định các mức điều chỉnh tiềm năng. Nếu giá quay trở lại mức 61,8%, điều này có thể báo hiệu rằng thị trường đã hoàn tất quá trình điều chỉnh và sắp bước vào một sóng xung lực mới.

    Ví dụ 2: Xu hướng tăng của cổ phiếu Tesla
    Khi giao dịch cổ phiếu Tesla, giá có thể bắt đầu tăng sau thông báo thu nhập tích cực. Theo Elliott Waves, chuyển động này có thể được chia thành năm sóng xung kích. Sóng Một biểu thị sự khởi đầu của xu hướng mới sau một thời gian củng cố, và Sóng Ba và Sóng Năm tiếp tục đẩy giá lên cao hơn với động lực mạnh. Trong những sóng này, các nhà giao dịch có thể vào các vị thế mua trong mỗi sóng xung kích, tăng cơ hội lợi nhuận của họ.

    Những thách thức khi áp dụng lý thuyết sóng Elliott
    Mặc dù có nhiều lợi ích, các nhà giao dịch có thể gặp một số thách thức khi áp dụng Lý thuyết sóng Elliott:

    • Khó khăn trong việc xác định chính xác sóng
      Việc xác định chính xác các đợt sóng có thể là một thách thức, đặc biệt là trong các thị trường biến động. Thị trường có thể hiển thị các mô hình khó hiểu, khiến việc xác định thị trường hiện đang ở đợt sóng nào trở nên khó khăn.
    • Nhu cầu về kinh nghiệm mở rộng
      Lý thuyết sóng Elliott đòi hỏi một lượng kiến thức và kinh nghiệm đáng kể. Các nhà giao dịch cần phân tích thị trường một cách cẩn thận và dựa vào phán đoán cá nhân, điều này có thể dẫn đến những cách giải thích khác nhau giữa các nhà phân tích.
    • Dựa vào các công cụ khác
      Lý thuyết sóng Elliott có thể không đủ. Các nhà giao dịch cần kết hợp nó với các công cụ phân tích khác để xác nhận dự đoán của họ và tránh thua lỗ.

    Những lời chỉ trích về Lý thuyết sóng Elliott
    Mặc dù phổ biến, Lý thuyết sóng Elliott đã bị một số nhà giao dịch và nhà phân tích chỉ trích. Họ cho rằng lý thuyết này có thể quá phức tạp và dựa vào các diễn giải chủ quan. Một số nhà phê bình tin rằng các nỗ lực xác định sóng có thể dễ mắc lỗi trong các thị trường biến động.
    Tuy nhiên, nhiều nhà giao dịch vẫn coi lý thuyết này là một công cụ phân tích có giá trị giúp họ hiểu được diễn biến thị trường và tận dụng các cơ hội giao dịch.

    Phần kết luận
    Lý thuyết sóng Elliott là một công cụ phân tích mạnh mẽ cung cấp khuôn khổ để phân tích các chuyển động thị trường định kỳ. Mặc dù phải đối mặt với một số thách thức, nhưng khi được sử dụng đúng cách, nó có thể cực kỳ hữu ích trong việc phân tích thị trường tài chính và xác định các cơ hội giao dịch tối ưu.

    Tại DB Investing , chúng tôi tin rằng việc thành thạo công cụ này có thể giúp các nhà giao dịch đưa ra quyết định sáng suốt và tận dụng các cơ hội trên thị trường. Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay là nhà giao dịch có kinh nghiệm, việc kết hợp Elliott Waves vào chiến lược của bạn có thể là chìa khóa để mở khóa tiềm năng giao dịch của bạn.

  • Phân tích các mức Fibonacci và ứng dụng của chúng trong giao dịch tài chính

    Phân tích các mức Fibonacci và ứng dụng của chúng trong giao dịch tài chính

    Giới thiệu

    Tại DB Investing , việc trao quyền cho các nhà giao dịch bằng các công cụ và chiến lược hiệu quả là cốt lõi trong những gì chúng tôi làm. Trong số các công cụ này, các mức Fibonacci nổi bật như một phương pháp được sử dụng rộng rãi để xác định các vùng hỗ trợ và kháng cự tiềm năng trên thị trường tài chính. Được đặt theo tên của nhà toán học người Ý Leonardo Fibonacci, các mức này là các đường ngang có nguồn gốc từ các tỷ lệ phần trăm Fibonacci—23,6%, 38,2%, 61,8% và 78,6%. Tỷ lệ 50% thường được sử dụng, mặc dù không phải là số Fibonacci, cũng được coi là một tham chiếu thiết yếu đối với các nhà giao dịch.

    Tầm quan trọng của mức Fibonacci

    Các mức Fibonacci cung cấp một phương pháp để phân tích các biến động của thị trường bằng cách kết nối hai điểm giá quan trọng, chẳng hạn như giá cao nhất và thấp nhất, và vẽ các mức thoái lui giữa chúng. Tại DB Investing , chúng tôi tin rằng các nhà giao dịch có thể nâng cao chiến lược của mình bằng cách nắm vững các mức này để dự báo khả năng đảo ngược và tiếp tục thị trường.

    Công thức chung cho các mức Fibonacci và cách tính chúng

    Mức thoái lui Fibonacci được tính toán bằng cách sử dụng chuỗi Fibonacci, theo một công thức cụ thể. Chuỗi bắt đầu bằng 0 và 1, và mỗi số tiếp theo là tổng của hai số trước đó:

    • F(0) = 0
    • F(1) = 1
    • F(n) = F(n-1) + F(n-2) với n > 1

    Ở đâu:

    • F(n) là số xuất hiện ở vị trí thứ n trong dãy số Fibonacci.
    • F(0) bằng 0.
    • F(1) bằng 1.
    • F(n) được tính bằng cách cộng hai số trước đó để thu được số tiếp theo trong chuỗi (F(n-1) + F(n-2)).

    Tổng quan về dãy số Fibonacci:

    • F(0) = 0
    • F(1) = 1
    • F(2) = F(1) + F(0) = 1 + 0 = 1
    • F(3) = F(2) + F(1) = 1 + 1 = 2
    • F(4) = F(3) + F(2) = 2 + 1 = 3
    • F(5) = F(4) + F(3) = 3 + 2 = 5

    Vì vậy, mỗi số là tổng của hai số đứng trước: 0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144, 233, 377, 610, v.v. Chuỗi này kéo dài vô tận và bất kỳ số nào trong chuỗi cũng có thể được tính bằng cách cộng hai số đứng trước.

    Những hiểu biết sâu sắc từ các mức Fibonacci

    Thoạt nhìn, mọi thứ trong chuỗi này có vẻ tự nhiên. Tuy nhiên, có một mối quan hệ hấp dẫn được phát hiện trong mối liên hệ giữa các số liên tiếp. Mối quan hệ này không chỉ được quan sát thấy trong chuỗi Fibonacci mà còn trong nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống con người, thiên nhiên và thậm chí cả những bộ phận nhỏ nhất của cơ thể con người, chẳng hạn như nhiễm sắc thể.

    Mối quan hệ hấp dẫn trong chuỗi

    Điều đáng chú ý là kết quả của quá trình toán học trong mối quan hệ giữa các con số trong bất kỳ chuỗi số học nào sẽ luôn cho ra cùng một kết quả, bất kể chuỗi được xây dựng như thế nào. Mối quan hệ này đã được tìm thấy trong nhiều hiện tượng khác liên quan đến cuộc sống con người, thẩm mỹ và thậm chí trong các bộ phận nhỏ nhất của cơ thể con người, như nhiễm sắc thể, mà con người dựa vào để thực hiện các chức năng tự nhiên của mình. Mối quan hệ này cũng đã được quan sát thấy trong các thiên hà lớn nhất trong vũ trụ và trong toàn bộ tự nhiên.

    Phép toán này bao gồm việc chia một số cho số đứng trước hoặc đứng sau nó, như sau: 0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144, 233, 377, 610…

    • Chia bất kỳ số nào cho số tiếp theo sẽ cho kết quả xấp xỉ 0,618.
      • 610/377 = 1,618
      • 233/144 = 1,618
      • 89/55 = 1,618
    • Chia số trước đó cho số hiện tại sẽ được kết quả xấp xỉ là 1,618.
      • 377 / 610 = 61,8
      • 144 / 233 = 61,8
      • 55/89 = 61,8

    Mức Fibonacci dư thừa

    Nếu chúng ta đảo ngược phép toán sao cho số trước chia cho số tiếp theo thì sao: 0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144, 233, 377, 610…

    • 377 / 610 = 61,8
    • 233/144 = 61,8
    • 144 / 233 = 61,8

    Bằng cách đảo ngược phép toán, ta vẫn nhận được giá trị hằng số là 61,8.

    Nếu ta chia một số cho một số đứng trước nó hai vị trí trong dãy số thì sao?

    • 610/233 = 2,618
    • 144/55 = 2,618
    • 89/34 = 2,618

    Chúng ta thấy số đã thay đổi từ 1,618 thành 2,618, trong đó sự khác biệt giữa 1 và 2 biểu thị sự khác biệt trong các số được chia. Nếu chúng ta đảo ngược phép chia, kết quả là 38,2.

    Nếu chúng ta chia một số cho một với hiệu hai bước, kết quả là 4,236:

    • 610/144 = 4,236
    • 233/55 = 4,236

    Đảo ngược phép chia sẽ được 0,236:

    • 144/610 = 0,236
    • 55/233 = 0,236

    Kết luận

    Từ những điều trên, ta có thể kết luận rằng việc chia bất kỳ cấp số cộng nào cho chính nó đều cho kết quả hằng số không bao giờ thay đổi và những kết quả này được coi là định luật và hằng số.

    Mối quan hệ trên thị trường

    Những hằng số này có thể được nhìn thấy ở khắp mọi nơi, như đã đề cập trước đó. Nhưng câu hỏi là: chúng đại diện cho điều gì trên thị trường và chúng có thể hữu ích như thế nào?

    Người ta biết rằng các mô hình và sự kiện thị trường phụ thuộc vào hai yếu tố: thời gian và chuyển động giá, tạo thành các mô hình. Các chuyển động này luôn không đổi và không ngẫu nhiên, và đầu ra của chúng có thể dự đoán được. Do đó, các số Fibonacci được sử dụng vì tính ổn định của chúng trong các đầu ra toán học, như đã giải thích trước đó. Nhưng mỗi số có ý nghĩa gì?

    Trước khi giải thích thêm, chúng ta phải tham khảo mối quan hệ trong các phép toán để có kết quả của các số: 423,6, 261,8, 161,8, 61,8, 38,2, 23,6

    Nếu chúng ta chia những số này cho nhau, chúng ta sẽ nhận được kết quả tương tự như trong phép toán trước:

    • 23,6 / 38,2 = 0,618
    • 38,2 / 23,6 = 1,618
    • 423,6 / 261,8 = 1,618
    • 38,2 / 23,6 = 1,618

    Chúng tôi quan sát thấy rằng kết quả của các phép toán trong chuỗi cũng bằng với kết quả đầu ra ban đầu. Sự nhất quán này dựa trên nguyên lý toán học trước đó và chứng minh tính ổn định trong kết quả của chuỗi số học, hay còn gọi là tỷ lệ vàng 61,8 và 161,8.

    Tỷ lệ vàng

    Tỷ lệ vàng 61,8 và 161,8 biểu thị điều gì? Như đã chứng minh, 61,8 là kết quả của hai số liên tiếp trong chuỗi số học và 161,8 là kết quả ngược lại của cùng một quá trình. Đây là những kết quả giống hệt nhau từ việc chia kết quả của các phép toán này. Nếu chúng ta xem xét một biến động giá cụ thể giữa 0% và 100%, các tỷ lệ hằng số trong chuỗi là 23,6%, 38,2% và 61,8%, tất cả đều nằm trong toàn bộ biến động từ 0% đến 100%. Tuy nhiên, các số 161,8%, 261,8% và 423,6% nằm ngoài phạm vi đầy đủ được biểu thị bằng 0% đến 100% và do đó được gọi là các số mở rộng giá.

    Do đó, các con số 161,8, 261,8 và 423,6 biểu thị các mức mở rộng, tại đó giá dự kiến sẽ đạt đến nếu vượt ra khỏi phạm vi biến động giá nhất định vượt quá phạm vi từ 0% đến 100%.

    Thiết lập và cài đặt mức Fibonacci

    Có nhiều loại mức Fibonacci có thể sử dụng, chẳng hạn như Fibonacci Channels, Fans và các loại khác, nhưng nên sử dụng mức Fibonacci Retracement . Các mức này được vẽ bằng cách kết nối các điểm cao nhất và thấp nhất (điểm giá cao nhất và thấp nhất) trong một khoảng thời gian nhất định và chúng biểu thị các vùng hỗ trợ và kháng cự chính.

    Cài đặt Công cụ trên MetaTrader 4

    Bạn có thể cài đặt và sử dụng công cụ này trên MetaTrader 4 hoặc 5 bằng một trong hai phương pháp sau:

    1. Tìm tùy chọn “Vẽ đường thoái lui Fibonacci” trên thanh công cụ trên cùng của nền tảng.
    2. Từ menu Chèn ở thanh trên cùng của nền tảng, bạn sẽ tìm thấy tùy chọn Fibonacci, sau đó chọn Thoái lui.

    Ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng mức Fibonacci trong giao dịch

    Thuận lợi

    • Giúp xác định các vùng hỗ trợ và kháng cự tiềm năng trên thị trường.
    • Cung cấp tỷ lệ thời gian quan trọng cho dự báo biến động giá và thời gian mở rộng và thoái lui tiềm năng.
    • Tăng sự tự tin của nhà giao dịch khi khả năng đảo ngược giá xảy ra trùng với các mức Fibonacci quan trọng.
    • Cả người mới bắt đầu và nhà giao dịch chuyên nghiệp đều có thể hưởng lợi từ mức Fibonacci.

    Nhược điểm

    • Một số nhà giao dịch ban đầu có thể thấy khó hiểu và áp dụng đúng mức Fibonacci.
    • Dựa vào phân tích giá lịch sử và không phải lúc nào cũng chính xác, đặc biệt là trong thời gian thị trường thay đổi nhanh chóng.
    • Cần có thêm chỉ báo để xác nhận tính hợp lệ của tín hiệu.

    Phần kết luận

    Tại DB Investing , chúng tôi xem các mức Fibonacci là một công cụ mạnh mẽ dành cho các nhà giao dịch muốn tinh chỉnh chiến lược của mình. Thành công với các mức Fibonacci phụ thuộc vào việc kết hợp kiến thức kỹ thuật với phân tích thị trường toàn diện. Bằng cách tận dụng những hiểu biết này, các nhà giao dịch có thể điều hướng thị trường tài chính với sự tự tin và chính xác hơn. Hiệu quả của việc sử dụng các mức Fibonacci phụ thuộc vào kỹ năng và kinh nghiệm của nhà giao dịch cũng như khả năng phân tích thị trường toàn diện của họ. Các mức Fibonacci nên được xem là một công cụ bổ sung trong quá trình ra quyết định, không phải là sự thay thế cho việc dựa vào nghiên cứu kỹ lưỡng và phân tích thị trường

  • Giới thiệu về các chỉ báo kỹ thuật

    Giới thiệu về các chỉ báo kỹ thuật

    Chỉ báo kỹ thuật là gì?

    Các chỉ báo kỹ thuật là những công cụ thiết yếu trong phân tích kỹ thuật được sử dụng để giúp các nhà giao dịch đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt. Khi kết hợp với các công cụ quản lý rủi ro phù hợp, các chỉ báo này cho phép các nhà giao dịch đánh giá xu hướng giá và dự đoán các biến động trên thị trường tài chính trong ngắn hạn. Các chỉ báo kỹ thuật là các phép tính toán học dựa trên dữ liệu giá và khối lượng giao dịch, được sử dụng để xác định xu hướng và mô hình trong biến động giá. Các chỉ báo này có thể cho thấy hướng di chuyển của một tài sản tài chính trong một khoảng thời gian cụ thể, giúp các nhà giao dịch xác định các cơ hội giao dịch tốt nhất.

    Tại DB Investing , nền tảng của chúng tôi cung cấp cho các nhà giao dịch quyền truy cập vào nhiều chỉ báo kỹ thuật, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và kiểm soát chiến lược giao dịch của mình.

    Các loại chỉ báo kỹ thuật

    Có hai loại chỉ báo kỹ thuật chính:

    1. Chỉ báo hàng đầu : Các chỉ báo này cung cấp tín hiệu trước khi giá bắt đầu biến động, giúp các nhà giao dịch dự đoán những thay đổi trong tương lai.
    1. Chỉ báo trễ : Các chỉ báo này cung cấp tín hiệu sau chuyển động ban đầu và được sử dụng để xác nhận xu hướng hiện tại.

    Các chỉ báo kỹ thuật thường dùng

    1. Đường trung bình động (MA)

    Đường trung bình động là một trong những chỉ báo kỹ thuật trễ phổ biến nhất được sử dụng để xác định xu hướng giá hiện tại trên thị trường. Đường này tính trung bình các điểm giá của một công cụ tài chính trong một khung thời gian cụ thể (chẳng hạn như 15, 20, 30, 50, 100 hoặc 200 kỳ) và chia chúng cho số điểm dữ liệu để đưa ra một đường xu hướng duy nhất. Đường trung bình động giúp xác nhận xu hướng hiện tại và giảm tác động của biến động giá ngẫu nhiên. Trong hầu hết các trường hợp, khi giá di chuyển trên đường trung bình động, xu hướng hiện tại được coi là tăng, trong khi khi giá di chuyển dưới đường trung bình động, xu hướng hiện tại được coi là giảm.

    Có nhiều loại đường trung bình động khác nhau và một số nhà giao dịch sử dụng nhiều hơn một loại để xác nhận tín hiệu của họ. Điều này bao gồm đường trung bình động đơn giản và đường trung bình động hàm mũ (cung cấp nhiều trọng số hơn cho dữ liệu gần đây).

    2. Đường trung bình động hàm mũ (EMA)

    Đường trung bình động hàm mũ là phiên bản cải tiến của Đường trung bình động đơn giản (SMA) cung cấp nhiều trọng số hơn cho dữ liệu giá gần đây nhất, khiến nó phản ứng tốt hơn với những thay đổi gần đây của thị trường. Nó được đặt dưới dạng một đường trên biểu đồ giá dựa trên công thức toán học để làm mịn các biến động giá. Bằng cách gán nhiều trọng số hơn cho giá gần đây và ít hơn cho giá trong quá khứ, EMA phản ứng nhanh hơn với những thay đổi giá gần đây so với đường trung bình động đơn giản, áp dụng trọng số bằng nhau cho tất cả các biến động trong
    kỳ. Để sử dụng EMA, chỉ cần vào nền tảng MT4 của chúng tôi và chọn Exponential Moving
    Trung bình từ danh sách chỉ số. Bạn cũng có thể điều chỉnh số chu kỳ cần
    được tính toán. Các khoảng thời gian thường được sử dụng để theo dõi giá dài hạn là 50, 100 và 200,
    trong khi 12, 26 và 55 giai đoạn thường được sử dụng cho các khung thời gian ngắn hơn.

    3. Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD)

    Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) là một chỉ báo theo xu hướng động lượng cho thấy mối quan hệ giữa hai đường trung bình động của giá một tài sản. MACD được tính bằng cách trừ đường EMA 26 kỳ khỏi đường EMA 12 kỳ.

    MACD = EMA 12 kỳ – EMA 26 kỳ


    Kết quả của phép tính này là đường MACD. Đường EMA chín ngày của MACD được gọi là “đường tín hiệu”. Đường này được vẽ phía trên đường MACD, đóng vai trò là tín hiệu kích hoạt cho các tín hiệu mua và bán. Các nhà giao dịch có thể mua tài sản khi đường MACD cắt lên trên đường tín hiệu và bán khi đường MACD cắt xuống dưới đường tín hiệu. Các tín hiệu MACD có thể được diễn giải theo nhiều cách khác nhau, nhưng các phương pháp phổ biến nhất là giao cắt, phân kỳ và điều kiện quá mua/quá bán.

    4. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)

    Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) là một chỉ báo động lượng được sử dụng để đánh giá tình trạng mua quá mức hoặc bán quá mức trong giá của một tài sản. RSI được hiển thị dưới dạng một bộ dao động di chuyển giữa 0 và 100. Các giá trị trên 70 được coi là dấu hiệu cho thấy tài sản bị mua quá mức và có thể sắp đảo ngược xu hướng, trong khi các giá trị dưới 30 cho thấy tài sản bị bán quá mức và có thể bị định giá thấp. Các mức này được gọi là các đường mua quá mức và bán quá mức.

    RSI cho thấy tín hiệu mua tiềm năng khi RSI vượt qua đường quá bán (30). Tín hiệu bán tiềm năng xảy ra khi RSI vượt qua đường quá mua (70).

    Với các công cụ của DB Investing , bạn có thể tích hợp chỉ báo RSI vào phân tích của mình một cách liền mạch để xác định điều kiện thị trường và thực hiện các giao dịch đúng thời điểm.

    Các chỉ báo kỹ thuật được sử dụng như thế nào trong giao dịch?

    Các chỉ báo kỹ thuật có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau để nâng cao chiến lược giao dịch:

    • Xác nhận xu hướng : Đường trung bình động và đường trung bình động hàm mũ giúp xác nhận xu hướng thị trường hiện tại.
    • Xác định động lượng : MACD và RSI giúp xác định sức mạnh của động lượng và tín hiệu đảo chiều tiềm năng.
    • Giao cắt : Giao cắt đường trung bình động và giao cắt đường tín hiệu trong MACD được sử dụng để tạo tín hiệu mua và bán.

    Phần kết luận

    Các chỉ báo kỹ thuật là công cụ mạnh mẽ hỗ trợ các nhà giao dịch phân tích thị trường và đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt. Bằng cách hiểu cách các chỉ báo này hoạt động và cách áp dụng chúng một cách chính xác, các nhà giao dịch có thể cải thiện chiến lược của mình và đạt được kết quả tốt hơn trên thị trường tài chính.

    Tại DB Investing, chúng tôi cung cấp các hội thảo trực tuyến và khóa đào tạo giáo dục bao gồm các chiến lược quan trọng nhất được sử dụng trong phân tích tài chính. Bạn có thể đăng ký bằng cách nhấp vào đây.

    Blog – DB Investing – Dream Big Investing được FSA và SCA quản lý